Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Hợi 27

25 26 28 29
Tháng 1 - 27 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (T)
5
Năm Bính Tuất
Tháng Tân Sửu
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 27
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/27
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/12

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/1

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 2/27
T2T3T4T5T6T7CN
17/128

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

30

25

1/2

26

2

27

3

28

4
THÁNG 3/27
T2T3T4T5T6T7CN
15/226

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

30

27

1/3

28

2
293304

31

5
THÁNG 4/27
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/3

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/3N
262273

28

4

29

5

30

6
THÁNG 5/27
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/3N

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
241/4252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
318
THÁNG 6/27
T2T3T4T5T6T7CN
19/4

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
21292230

23

1/5

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8
THÁNG 7/27
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/5

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

1/6

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 8/27
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/6
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

1/7

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
30113112
THÁNG 9/27
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/7

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/8
202213

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8
2792810

29

11

30

12
THÁNG 10/27
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/8

2

14

3

15
416517

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22
11231224

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29
181/9192

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7
258269

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 11/27
T2T3T4T5T6T7CN
115/9216

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21
822923

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28
15291630

17

1/10

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014
THÁNG 12/27
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/10

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

30

17

1/11

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14

31

15

Lịch vạn niên phong thủy năm 27: năm Đinh Hợi

Tên năm: Quá Sơn Chi Trư- Lợn qua núi
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Ốc Thượng Thổ- Đất trên nóc nhà