Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Dậu 373

371 372 374 375
Tháng 1 - 373 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (T)
21
Năm Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tý
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 373
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/373
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/12

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 2/373
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/1102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20
THÁNG 3/373
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/1
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/2

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 4/373
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/2

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

1/3

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22
THÁNG 5/373
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/3

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/4

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 6/373
T2T3T4T5T6T7CN
124/4225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/5
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024
THÁNG 7/373
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/6

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 8/373
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/6

2

27
328429

5

1/7

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127
THÁNG 9/373
T2T3T4T5T6T7CN
128/7

2

29

3

1/8

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28
THÁNG 10/373
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/8

2

30

3

1/9

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 11/373
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/10
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030
THÁNG 12/373
T2T3T4T5T6T7CN
11/11

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

1/12

31

2

Lịch vạn niên phong thủy năm 373: năm Quý Dậu

Tên năm: Lâu Túc Kê- Gà nhà gác
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Kiếm Phong Kim- Vàng đầu mũi kiếm