Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Tý 388

386 387 389 390
Tháng 1 - 388 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
6
Năm Đinh Hợi
Tháng Qúy Sửu
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 388
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/388
T2T3T4T5T6T7CN
16/1227

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

1/1

26

2

27

3

28

4
295306

31

7
THÁNG 2/388
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/1

2

9

3

10

4

11
512613

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18
12191320

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25
19262027

21

28

22

29

23

30

24

1/2

25

2
263274

28

5

29

6
THÁNG 3/388
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/2

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/3
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 4/388
T2T3T4T5T6T7CN
19/3210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/4

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308
THÁNG 5/388
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/4

2

10

3

11

4

12

5

13
614715

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20
13211422

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27
20282129

22

1/4N

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9

31

10
THÁNG 6/388
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/4N

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

1/5

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
THÁNG 7/388
T2T3T4T5T6T7CN
112/5213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

30

20

1/6

21

2
223234

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9
29103011

31

12
THÁNG 8/388
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/6

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/7
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 9/388
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/7
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
1630171/8

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6
237248

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13
3014
THÁNG 10/388
T2T3T4T5T6T7CN
115/8

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20
721822

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27
14281529

16

30

17

1/9

18

2

19

3

20

4
215226

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11
28122913

30

14

31

15
THÁNG 11/388
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/9

2

17

3

18
419520

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25
11261227

13

28

14

29

15

1/10

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16
THÁNG 12/388
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/10
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/11
162173

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8
2392410

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15
30163117

Lịch vạn niên phong thủy năm 388: năm Mậu Tý

Tên năm: Thương Nội Chi Trư- Chuột trong kho
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Tích Lịch Hỏa- Lửa sấm sét