Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Tuất 398

396 397 399 400
Tháng 1 - 398 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
27
Năm Đinh Dậu
Tháng Nhâm Tý
Ngày Tân Dậu
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 398
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/398
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/11
228329

4

30

5

1/12

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
30263127
THÁNG 2/398
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/12

2

29

3

1/1

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826
THÁNG 3/398
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/1

2

28

3

29

4

30

5

1/2
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27
THÁNG 4/398
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/2

2

29
31/342

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 5/398
T2T3T4T5T6T7CN
129/3230

3

1/4

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 6/398
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/5

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

1/6
THÁNG 7/398
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/6

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

30

30

1/7
312
THÁNG 8/398
T2T3T4T5T6T7CN
13/7

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
281/8292

30

3

31

4
THÁNG 9/398
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/8

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/9

27

2

28

3

29

4

30

5
THÁNG 10/398
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/9
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/10

27

2

28

3

29

4
305316
THÁNG 11/398
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/10

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/11

26

2
273284

29

5

30

6
THÁNG 12/398
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/11

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30
251/12262

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Lịch vạn niên phong thủy năm 398: năm Mậu Tuất

Tên năm: Tiến Sơn Chi Cẩu- Chó vào núi
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Bình Địa Mộc- Cây ở đồng bằng