XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Dậu 4777

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 4777 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
17
Năm Bính Thân
Tháng Canh Tý
Ngày Đinh Dậu
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 4777
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/4777
T2T3T4T5T6T7CN
117/11218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/12162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016

31

17
THÁNG 2/4777
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/12

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
1229131/1

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16
THÁNG 3/4777
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/1

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

30

15

1/2

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 4/4777
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/2
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

1/3

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17
3018
THÁNG 5/4777
T2T3T4T5T6T7CN
119/3

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24
725826

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/4
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18

31

19
THÁNG 6/4777
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/4

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
111/5122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 7/4777
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
929101/6

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
30213122
THÁNG 8/4777
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/6

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

30

9

1/7

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22

31

23
THÁNG 9/4777
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/7

2

25
326427

5

28

6

29

7

1/8

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
THÁNG 10/4777
T2T3T4T5T6T7CN
125/8226

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/9
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 11/4777
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/9

2

27

3

28

4

29
51/1062

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26
THÁNG 12/4777
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/10

2

28
329430

5

1/11

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127

Lịch vạn niên phong thủy năm 4777: năm Đinh Dậu

Tên năm: Độc Lập Chi Kê- Gà độc thân
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Sơn Hạ Hỏa- Lửa dưới chân núi