Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Tý 544

542 543 545 546
Tháng 1 - 544 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (T)
21
Năm Quý Hợi
Tháng Giáp Tý
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 544
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/544
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
929101/12

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
30213122
THÁNG 2/544
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

30

9

1/1

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21
THÁNG 3/544
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/1

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

1/2

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 4/544
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2
225326

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/3
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
3023
THÁNG 5/544
T2T3T4T5T6T7CN
124/3

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/4

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 6/544
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4

2

26

3

27
428529

6

1/5

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 7/544
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5
227328

4

29

5

30

6

1/6

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
30253126
THÁNG 8/544
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/6

2

28

3

29

4

1/7

5

2
6374

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9
13101411

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16
20172118

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23
27242825

29

26

30

27

31

28
THÁNG 9/544
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7

2

30
31/842

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 10/544
T2T3T4T5T6T7CN
129/8230

3

1/9

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 11/544
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/10

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

1/11
THÁNG 12/544
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

30

30

1/12
312

Lịch vạn niên phong thủy năm 544: năm Giáp Tý

Tên năm: Ốc Thượng Chi Thử- Chuột ở nóc nhà
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển