XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Thìn 5816

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 5816 1 Thứ Hai
 
Tháng Chạp (T)
6
Năm Ất Mão
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Qúy Mùi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 5816
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/5816
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/12

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

1/1

26

2
273284

29

5

30

6

31

7
THÁNG 2/5816
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/1

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30
241/2252

26

3

27

4

28

5

29

6
THÁNG 3/5816
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/2
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
23292430

25

1/3

26

2

27

3

28

4

29

5
306317
THÁNG 4/5816
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/3

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

30

24

1/4

25

2

26

3
274285

29

6

30

7
THÁNG 5/5816
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/4

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

1/5

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9
THÁNG 6/5816
T2T3T4T5T6T7CN
110/5211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30
221/6232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309
THÁNG 7/5816
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/6

2

11

3

12

4

13

5

14
615716

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21
13221423

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28
20292130

22

1/7

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9

31

10
THÁNG 8/5816
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/7

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

1/7N

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
3112
THÁNG 9/5816
T2T3T4T5T6T7CN
113/7N

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

1/8

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13
THÁNG 10/5816
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/8

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/9
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 11/5816
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/9
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
161/10172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
3015
THÁNG 12/5816
T2T3T4T5T6T7CN
116/10

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21
722823

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28
1429151/11

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6
217228

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13
28142915

30

16

31

17

Lịch vạn niên phong thủy năm 5816: năm Bính Thìn

Tên năm: Thiên Thượng Chi Long- Rồng trên trời
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Sa Trung Thổ- Đất lẫn trong cát