Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Sửu 617

615 616 618 619
Tháng 1 - 617 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
19
Năm Bính Tý
Tháng Canh Tý
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 617
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/617
T2T3T4T5T6T7CN
119/11220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

30

13

1/12

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
29173018

31

19
THÁNG 2/617
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/12

2

21

3

22

4

23
524625

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/1
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18
THÁNG 3/617
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/1

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
1230131/2

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 4/617
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/2
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

1/3

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
3020
THÁNG 5/617
T2T3T4T5T6T7CN
121/3

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

1/4

11

2

12

3

13

4
145156

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11
21122213

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18
28192920

30

21

31

22
THÁNG 6/617
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/4

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/5

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22
THÁNG 7/617
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/5
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/6
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
30233124
THÁNG 8/617
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/6

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/7

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 9/617
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/7

2

27
328429

5

30

6

1/8

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 10/617
T2T3T4T5T6T7CN
126/8227

3

28

4

29

5

1/9

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27
THÁNG 11/617
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/9

2

29

3

30

4

1/10
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27
THÁNG 12/617
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/10

2

29
33041/11

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128

Lịch vạn niên phong thủy năm 617: năm Đinh Sửu

Tên năm: Hồ Nội Chi Ngưu- Trâu trong hồ nước
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Giản Hạ Thủy- Nước dưới khe