XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Dần 6366

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 6366 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (T)
23
Năm Ất Sửu
Tháng Mậu Tý
Ngày Đinh Hợi
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 6366
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/6366
T2T3T4T5T6T7CN
123/11224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
81/1292

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

31

24
THÁNG 2/6366
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/12

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/1

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22
THÁNG 3/6366
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/1

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/2

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 4/6366
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2
225326

4

27

5

28

6

29

7

1/3

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
3024
THÁNG 5/6366
T2T3T4T5T6T7CN
125/3

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30
71/482

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

31

25
THÁNG 6/6366
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/4

2

27

3

28
429530

6

1/5

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 7/6366
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5
227328

4

29

5

1/6

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
30263127
THÁNG 8/6366
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6

2

29

3

30

4

1/7

5

2
6374

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9
13101411

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16
20172118

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23
27242825

29

26

30

27

31

28
THÁNG 9/6366
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7

2

30
31/842

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 10/6366
T2T3T4T5T6T7CN
129/821/9

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029

31

1/10
THÁNG 11/6366
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

30

30

1/11
THÁNG 12/6366
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

1/12

30

2
313

Lịch vạn niên phong thủy năm 6366: năm Bính Dần

Tên năm: Sơn Lâm Chi Hổ- Hổ trong rừng
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Lư Trung Hỏa- Lửa trong lò