XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Tỵ 6381

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 6381 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (T)
9
Năm Canh Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 6381
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/6381
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/12

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

1/1

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110
THÁNG 2/6381
T2T3T4T5T6T7CN
111/1

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30
211/2222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288
THÁNG 3/6381
T2T3T4T5T6T7CN
19/2

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
21292230

23

1/3

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8

31

9
THÁNG 4/6381
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/3

2

11

3

12
413514

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19
11201221

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26
18271928

20

29

21

30

22

1/4

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9
THÁNG 5/6381
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/4
211312

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17
9181019

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24
16251726

18

27

19

28

20

29

21

1/5

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
30103111
THÁNG 6/6381
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/5

2

13

3

14

4

15

5

16
617718

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23
13241425

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30
201/5N212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11
THÁNG 7/6381
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/5N

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
1829191/6

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13
THÁNG 8/6381
T2T3T4T5T6T7CN
114/6215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

1/7

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014

31

15
THÁNG 9/6381
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/7

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

30

16

1/8

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14

30

15
THÁNG 10/6381
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/8

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

1/9

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
3117
THÁNG 11/6381
T2T3T4T5T6T7CN
118/9

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/10
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18
THÁNG 12/6381
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/10

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
1230131/11

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19

Lịch vạn niên phong thủy năm 6381: năm Tân Tỵ

Tên năm: Đông Tàng Chi Xà- Rắn ngủ đông
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn