XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Ngọ 6382

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 6382 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (T)
20
Năm Tân Tỵ
Tháng Canh Tý
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 6382
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/6382
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

1/12

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 2/6382
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/12

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/1

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819
THÁNG 3/6382
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/2
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

31

20
THÁNG 4/6382
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/2

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
1030111/3

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 5/6382
T2T3T4T5T6T7CN
121/3222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

30

11

1/4

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020

31

21
THÁNG 6/6382
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/4

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

1/5

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22
THÁNG 7/6382
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/5

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/6
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 8/6382
T2T3T4T5T6T7CN
124/6

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
71/782

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

31

25
THÁNG 9/6382
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/7

2

27

3

28
42951/8

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26
THÁNG 10/6382
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/8
228329

4

30

5

1/9

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
30263127
THÁNG 11/6382
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/9

2

29

3

1/10

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28
THÁNG 12/6382
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/10

2

1/11

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30

Lịch vạn niên phong thủy năm 6382: năm Nhâm Ngọ

Tên năm: Quân Trung Chi Mã- Ngựa chiến
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Dương Liễu Mộc- Cây dương liễu