Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Thìn 716

714 715 717 718
Tháng 1 - 716 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (T)
2
Năm Ất Mão
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 716
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/716
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/12

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

1/1

30

2

31

3
THÁNG 2/716
T2T3T4T5T6T7CN
14/125

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/2
292
THÁNG 3/716
T2T3T4T5T6T7CN
13/2

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
281/3292

30

3

31

4
THÁNG 4/716
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/4

27

2

28

3

29

4

30

5
THÁNG 5/716
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/4
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/5

27

2

28

3

29

4
305316
THÁNG 6/716
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

1/6

25

2

26

3
274285

29

6

30

7
THÁNG 7/716
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/6

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

1/7

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9
THÁNG 8/716
T2T3T4T5T6T7CN
110/7211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30
221/8232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10
THÁNG 9/716
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/8

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
1929201/9

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11
THÁNG 10/716
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/9

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

30

20

1/10

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
3112
THÁNG 11/716
T2T3T4T5T6T7CN
113/10

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

30

19

1/11

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12
THÁNG 12/716
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/11

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30
191/12202

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7
268279

28

10

29

11

30

12

31

13

Lịch vạn niên phong thủy năm 716: năm Bính Thìn

Tên năm: Thiên Thượng Chi Long- Rồng trên trời
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Sa Trung Thổ- Đất lẫn trong cát