Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thân 732

730 731 733 734
Tháng 1 - 732 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (T)
29
Năm Tân Mùi
Tháng Canh Tý
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 732
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/732
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/11

2

1/12

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29

31

30
THÁNG 2/732
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/1
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
THÁNG 3/732
T2T3T4T5T6T7CN
11/222

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
29293030

31

1/3
THÁNG 4/732
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/3

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

1/4

30

2
THÁNG 5/732
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/4

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

1/5

29

2

30

3
314
THÁNG 6/732
T2T3T4T5T6T7CN
15/5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10
711812

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17
14181519

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24
21252226

23

27

24

28

25

29

26

30

27

1/6
282293

30

4
THÁNG 7/732
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/6

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
261/7272

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 8/732
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/7
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
23292430

25

1/8

26

2

27

3

28

4

29

5
306317
THÁNG 9/732
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/8

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

30

24

1/9

25

2

26

3
274285

29

6

30

7
THÁNG 10/732
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/9

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/10
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 11/732
T2T3T4T5T6T7CN
19/10210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
221/11232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309
THÁNG 12/732
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/11

2

11

3

12

4

13

5

14
615716

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21
13221423

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28
20292130

22

1/12

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9

31

10

Lịch vạn niên phong thủy năm 732: năm Nhâm Thân

Tên năm: Thanh Tú Chi Hầu- Khỉ thanh tú
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Kiếm Phong Kim- Vàng đầu mũi kiếm