Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Dần 762

760 761 763 764
Tháng 1 - 762 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (Đ)
2
Năm Tân Sửu
Tháng Tân Sửu
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 762
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/762
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/12
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30
301/1312
THÁNG 2/762
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/1

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
27292830
THÁNG 3/762
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/2

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

1/3

31

2
THÁNG 4/762
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/3

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

30

29

1/4

30

2
THÁNG 5/762
T2T3T4T5T6T7CN
13/424

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/5
292303

31

4
THÁNG 6/762
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/5

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
261/6272

28

3

29

4

30

5
THÁNG 7/762
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/6

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
24292530

26

1/7

27

2

28

3

29

4

30

5
316
THÁNG 8/762
T2T3T4T5T6T7CN
17/7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

1/8

25

2

26

3

27

4
285296

30

7

31

8
THÁNG 9/762
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/8

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

1/9

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9
THÁNG 10/762
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/9
211312

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17
9181019

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24
16251726

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/10
232243

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8
3093110
THÁNG 11/762
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/10

2

12

3

13

4

14

5

15
616717

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22
13231424

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29
201/11212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11
THÁNG 12/762
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/11

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
18291930

20

1/12

21

2

22

3

23

4

24

5
256267

27

8

28

9

29

10

30

11

31

12

Lịch vạn niên phong thủy năm 762: năm Nhâm Dần

Tên năm: Quá Lâm Chi Hổ- Hổ qua rừng
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Kim Bạch Kim- Vàng pha bạch kim