Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Thìn 764

762 763 765 766
Tháng 1 - 764 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (Đ)
24
Năm Quý Mão
Tháng Giáp Tý
Ngày Nhâm Tuất
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 764
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/764
T2T3T4T5T6T7CN
124/11

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/12

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 2/764
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/12

2

26

3

27
428529

6

30

7

1/1

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23
THÁNG 3/764
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/1

2

25
326427

5

28

6

29

7

1/2

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
3125
THÁNG 4/764
T2T3T4T5T6T7CN
126/2

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/3
7283

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8
1491510

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15
21162217

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22
28232924

30

25
THÁNG 5/764
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/3

2

27

3

28

4

29
53061/4

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 6/764
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/4
228329

4

1/5

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
3027
THÁNG 7/764
T2T3T4T5T6T7CN
128/5

2

29

3

30

4

1/6

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28
THÁNG 8/764
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/6

2

1/7

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30
THÁNG 9/764
T2T3T4T5T6T7CN
11/822

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
2929301/9
THÁNG 10/764
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/9

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

1/10

30

2

31

3
THÁNG 11/764
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/10

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

30

28

1/11

29

2

30

3
THÁNG 12/764
T2T3T4T5T6T7CN
14/1125

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

1/12

28

2
293304

31

5

Lịch vạn niên phong thủy năm 764: năm Giáp Thìn

Tên năm: Phục Đầm Chi Lâm- Rồng ẩn ở đầm
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Phú Đăng Hỏa- Lửa ngọn đèn