Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Mão 835

833 834 836 837
Tháng 1 - 835 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
29
Năm Giáp Dần
Tháng Bính Tý
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 835
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/835
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/11
23031/12

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129
THÁNG 2/835
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/1

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828
THÁNG 3/835
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/1

2

30

3

1/2

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28

31

29
THÁNG 4/835
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/2

2

1/3
3243

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8
1091110

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15
17161817

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22
24232524

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29
THÁNG 5/835
T2T3T4T5T6T7CN
11/422

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
29293030

31

1/5
THÁNG 6/835
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/5

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

30

30

1/6
THÁNG 7/835
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/6

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

1/7

30

2
313
THÁNG 8/835
T2T3T4T5T6T7CN
14/7

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30
281/8292

30

3

31

4
THÁNG 9/835
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/8

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/9

27

2

28

3

29

4

30

5
THÁNG 10/835
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/9
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

1/10

26

2

27

3

28

4

29

5
306317
THÁNG 11/835
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/10

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

30

24

1/11

25

2

26

3
274285

29

6

30

7
THÁNG 12/835
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/11

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

1/12

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Lịch vạn niên phong thủy năm 835: năm Ất Mão

Tên năm: Đắc Đạo Chi Mão- Mèo đắc đạo
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Đại Khê Thủy- Nước dưới khe lớn