Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Mùi 899

897 898 900 901
Tháng 1 - 899 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (T)
16
Năm Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tý
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 899
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/899
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/11

2

17

3

18

4

19

5

20
621722

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27
13281429

15

1/12

16

2

17

3

18

4

19

5
206217

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12
27132814

29

15

30

16

31

17
THÁNG 2/899
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/12

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

30

14

1/1

15

2

16

3
174185

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10
24112512

26

13

27

14

28

15
THÁNG 3/899
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/1

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

1/2

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
3117
THÁNG 4/899
T2T3T4T5T6T7CN
118/2

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30
141/3152

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7
218229

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14
28152916

30

17
THÁNG 5/899
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/3

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
1229131/4

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 6/899
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/4
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/5

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
3019
THÁNG 7/899
T2T3T4T5T6T7CN
120/5

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/6

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21
THÁNG 8/899
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/6

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/7
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 9/899
T2T3T4T5T6T7CN
123/7224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
83091/8

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022
THÁNG 10/899
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/8

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

1/9

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

31

24
THÁNG 11/899
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/9

2

26
327428

5

29

6

30

7

1/10

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
THÁNG 12/899
T2T3T4T5T6T7CN
125/10226

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/11
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25

Lịch vạn niên phong thủy năm 899: năm Kỷ Mùi

Tên năm: Thảo Dã Chi Dương- Dê đồng cỏ
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Thiên Thượng Hỏa- Lửa trên trời