Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Sửu 941

939 940 942 943
Tháng 1 - 941 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (Đ)
2
Năm Canh Tý
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 941
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/941
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/12
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30
301/1312
THÁNG 2/941
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/1

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
27292830
THÁNG 3/941
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/2

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

1/3

31

2
THÁNG 4/941
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/3

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

30

29

1/4

30

2
THÁNG 5/941
T2T3T4T5T6T7CN
13/424

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30
291/5302

31

3
THÁNG 6/941
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/5

2

5

3

6

4

7
5869

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14
12151316

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21
19222023

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28
2629271/6

28

2

29

3

30

4
THÁNG 7/941
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/6

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

30

27

1/7

28

2

29

3

30

4
315
THÁNG 8/941
T2T3T4T5T6T7CN
16/7

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11
712813

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18
14191520

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25
21262227

23

28

24

29

25

1/8

26

2

27

3
284295

30

6

31

7
THÁNG 9/941
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/8

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/9
252263

27

4

28

5

29

6

30

7
THÁNG 10/941
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/9
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
231/10242

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7
308319
THÁNG 11/941
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/10

2

11

3

12

4

13

5

14
615716

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21
13221423

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28
2029211/11

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6
277288

29

9

30

10
THÁNG 12/941
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/11

2

12

3

13
414515

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20
11211222

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27
18281929

20

30

21

1/12

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Lịch vạn niên phong thủy năm 941: năm Tân Sửu

Tên năm: Lộ Đồ Chi Ngưu- Trâu trên đường
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Bích Thượng Thổ- Đất trên vách