Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Thìn 968

966 967 969 970
Tháng 1 - 968 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
29
Năm Đinh Mão
Tháng Nhâm Tý
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 968
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/968
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/11

2

30

3

1/12
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 2/968
T2T3T4T5T6T7CN
11/122

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
2929
THÁNG 3/968
T2T3T4T5T6T7CN
130/1

2

1/2

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

30
THÁNG 4/968
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/3

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

1/4
THÁNG 5/968
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/4
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30
301/5312
THÁNG 6/968
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/5

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
2729281/6

29

2

30

3
THÁNG 7/968
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/6

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

30

28

1/7

29

2

30

3

31

4
THÁNG 8/968
T2T3T4T5T6T7CN
15/726

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

1/8

27

2

28

3
294305

31

6
THÁNG 9/968
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/8

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/9
262273

28

4

29

5

30

6
THÁNG 10/968
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/9

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
241/10252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
318
THÁNG 11/968
T2T3T4T5T6T7CN
19/10

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
21292230

23

1/11

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8
THÁNG 12/968
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/11

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

1/12

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9

31

10

Lịch vạn niên phong thủy năm 968: năm Mậu Thìn

Tên năm: Thanh Ôn Chi Long- Rồng trong sạch, ôn hoà
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Đại Lâm Mộc- Cây trong rừng lớn