Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thìn 992

990 991 993 994
Tháng 1 - 992 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
24
Năm Tân Mão
Tháng Canh Tý
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 992
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/992
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/11
225326

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/12
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
30233124
THÁNG 2/992
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/12

2

26

3

27

4

28

5

29
61/172

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24
THÁNG 3/992
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/1

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/2

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 4/992
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/2
227328

4

29

5

30

6

1/3

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
3025
THÁNG 5/992
T2T3T4T5T6T7CN
126/3

2

27

3

28

4

29

5

1/4

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27
THÁNG 6/992
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/4

2

29

3

1/5
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 7/992
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/5
23031/6

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129
THÁNG 8/992
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/7

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

1/8

31

2
THÁNG 9/992
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/8

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

30

29

1/9

30

2
THÁNG 10/992
T2T3T4T5T6T7CN
13/924

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/10
292303

31

4
THÁNG 11/992
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/10

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
2630271/11

28

2

29

3

30

4
THÁNG 12/992
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/11

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

30

27

1/12

28

2

29

3

30

4
315

Lịch vạn niên phong thủy năm 992: năm Nhâm Thìn

Tên năm: Hành Vũ Chi Long- Rồng phun mưa
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Trường Lưu Thủy- Giòng nước lớn