Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 1/1/0110 (23/11/109 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 110 < 1 > Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (T)
23
Năm Kỷ Dậu
Tháng Bính Tý
Ngày Kỷ Dậu
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 110
Ngày của năm (day of year): 1

Thông tin Trực ngày 1 tháng 1 năm 110 (ngày 23 tháng 11 năm 109 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 01/01/0110 (lịch vạn niên âm 23/11/109)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 01/01/0110 (lịch âm ngày 23/11/109)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 1/1/0110 (lịch âm ngày 23/11/109)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 1/1/0110 (lịch âm ngày 23/11/109)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 1/1/0110 (23/11/109 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 1/1/0110 (23/11/109 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/110

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/11

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

1/12

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

29

22

30

23

31

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 110

Tháng 1/110 Tháng 2/110 Tháng 3/110 Tháng 4/110 Tháng 5/110 Tháng 6/110 Tháng 7/110 Tháng 8/110 Tháng 9/110 Tháng 10/110 Tháng 11/110 Tháng 12/110

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 1/1/0110 (23/11/109 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 01/01/0110 (23/11/109 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 01/01/0110 (23/11/109 âm lịch): tuần 1 tháng 1, tuần thứ 1 năm 110; ngày của năm: 1 1 tháng 1 năm 110 (ngày 23 tháng 11 năm 109 âm lịch)