Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 1/11/0095 (16/9/95 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 95 < 1 > Chủ Nhật
 
Tháng Chín (Đ)
16
Năm Ất Mùi
Tháng Bính Tuất
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 95
Ngày của năm (day of year): 305

Thông tin Trực ngày 1 tháng 11 năm 95 (ngày 16 tháng 9 năm 95 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 01/11/0095 (lịch vạn niên âm 16/09/95)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 01/11/0095 (lịch âm ngày 16/09/95)

Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 1/11/0095 (lịch âm ngày 16/9/95)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 1/11/0095 (lịch âm ngày 16/09/95)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 1/11/0095 (16/9/95 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 1/11/0095 (16/9/95 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/95

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
116/9

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21
722823

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28
14291530

16

1/10

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
28132914

30

15

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 95

Tháng 1/95 Tháng 2/95 Tháng 3/95 Tháng 4/95 Tháng 5/95 Tháng 6/95 Tháng 7/95 Tháng 8/95 Tháng 9/95 Tháng 10/95 Tháng 11/95 Tháng 12/95

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 1/11/0095 (16/9/95 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 01/11/0095 (16/09/95 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 01/11/0095 (16/9/95 âm lịch): tuần 1 tháng 11, tuần thứ 45 năm 95; ngày của năm: 305 1 tháng 11 năm 95 (ngày 16 tháng 9 năm 95 âm lịch)