Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 1/4/2045 (14/2/2045 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 2045 < 1 > Thứ Bảy
 
Tháng Hai (T)
14
Năm Ất Sửu
Tháng Kỷ Mão
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Xuân phân
 
66 năm Quốc khánh Iran (1979)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 4; Tuần thứ 13 năm 2045
Ngày của năm (day of year): 91

Thông tin Trực ngày 1 tháng 4 năm 2045 (ngày 14 tháng 2 năm 2045 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 01/04/2045 (lịch vạn niên âm 14/02/2045)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 01/04/2045 (lịch âm ngày 14/02/2045)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 1/4/2045 (lịch âm ngày 14/2/2045)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 1/4/2045 (lịch âm ngày 14/02/2045)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 1/4/2045 (14/2/2045 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 1/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2045

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 1/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2045

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 1/4/2045 (14/2/2045 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/2045

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
114/2215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

1/3

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2045

Tháng 1/2045 Tháng 2/2045 Tháng 3/2045 Tháng 4/2045 Tháng 5/2045 Tháng 6/2045 Tháng 7/2045 Tháng 8/2045 Tháng 9/2045 Tháng 10/2045 Tháng 11/2045 Tháng 12/2045

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 1/4/2045 (14/2/2045 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 01/04/2045 (14/02/2045 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 01/04/2045 (14/2/2045 âm lịch): tuần 1 tháng 4, tuần thứ 13 năm 2045; ngày của năm: 91 1 tháng 4 năm 2045 (ngày 14 tháng 2 năm 2045 âm lịch)