Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 1/4/0067 (29/2/67 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 67 < 1 > Thứ Tư
 
Tháng Hai (T)
29
Năm Đinh Mão
Tháng Qúy Mão
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xuân phân
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 4; Tuần thứ 14 năm 67
Ngày của năm (day of year): 91

Thông tin Trực ngày 1 tháng 4 năm 67 (ngày 29 tháng 2 năm 67 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 01/04/0067 (lịch vạn niên âm 29/02/67)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 01/04/0067 (lịch âm ngày 29/02/67)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 1/4/0067 (lịch âm ngày 29/2/67)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Không phòng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 1/4/0067 (lịch âm ngày 29/02/67)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 1/4/0067 (29/2/67 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 1/4/0067 (29/2/67 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/67

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/2

2

1/3

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 67

Tháng 1/67 Tháng 2/67 Tháng 3/67 Tháng 4/67 Tháng 5/67 Tháng 6/67 Tháng 7/67 Tháng 8/67 Tháng 9/67 Tháng 10/67 Tháng 11/67 Tháng 12/67

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 1/4/0067 (29/2/67 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 01/04/0067 (29/02/67 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 01/04/0067 (29/2/67 âm lịch): tuần 1 tháng 4, tuần thứ 14 năm 67; ngày của năm: 91 1 tháng 4 năm 67 (ngày 29 tháng 2 năm 67 âm lịch)