Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/1/0126 (30/11/125 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 126 < 10 > Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
30
Năm Ất Sửu
Tháng Mậu Tý
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 126
Ngày của năm (day of year): 10

Thông tin Trực ngày 10 tháng 1 năm 126 (ngày 30 tháng 11 năm 125 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 10/01/0126 (lịch vạn niên âm 30/11/125)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/01/0126 (lịch âm ngày 30/11/125)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/1/0126 (lịch âm ngày 30/11/125)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/1/0126 (lịch âm ngày 30/11/125)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/1/0126 (30/11/125 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/1/0126 (30/11/125 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/126

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

30

11

1/12

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818

29

19

30

20

31

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 126

Tháng 1/126 Tháng 2/126 Tháng 3/126 Tháng 4/126 Tháng 5/126 Tháng 6/126 Tháng 7/126 Tháng 8/126 Tháng 9/126 Tháng 10/126 Tháng 11/126 Tháng 12/126

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/1/0126 (30/11/125 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/01/0126 (30/11/125 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/01/0126 (30/11/125 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 126; ngày của năm: 10 10 tháng 1 năm 126 (ngày 30 tháng 11 năm 125 âm lịch)