Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/1/0100 (12/12/99 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 100 < 10 > Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (Đ)
12
Năm Kỷ Hợi
Tháng Đinh Sửu
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Hội Đống Đa- Hà Nội, Bình Định
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 100
Ngày của năm (day of year): 10

Thông tin Trực ngày 10 tháng 1 năm 100 (ngày 12 tháng 12 năm 99 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 10/01/0100 (lịch vạn niên âm 12/12/99)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/01/0100 (lịch âm ngày 12/12/99)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/1/0100 (lịch âm ngày 12/12/99)

Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/1/0100 (lịch âm ngày 12/12/99)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/1/0100 (12/12/99 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/1/0100 (12/12/99 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/100

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/12

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

30

29

1/1

30

2

31

3

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 100

Tháng 1/100 Tháng 2/100 Tháng 3/100 Tháng 4/100 Tháng 5/100 Tháng 6/100 Tháng 7/100 Tháng 8/100 Tháng 9/100 Tháng 10/100 Tháng 11/100 Tháng 12/100

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/1/0100 (12/12/99 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/01/0100 (12/12/99 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/01/0100 (12/12/99 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 100; ngày của năm: 10 10 tháng 1 năm 100 (ngày 12 tháng 12 năm 99 âm lịch)