Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/11/0062 (21/9/62 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 62 < 10 > Thứ Tư
 
Tháng Chín (Đ)
21
Năm Nhâm Tuất
Tháng Canh Tuất
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 62
Ngày của năm (day of year): 314

Thông tin Trực ngày 10 tháng 11 năm 62 (ngày 21 tháng 9 năm 62 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 10/11/0062 (lịch vạn niên âm 21/09/62)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/11/0062 (lịch âm ngày 21/09/62)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/11/0062 (lịch âm ngày 21/9/62)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/11/0062 (lịch âm ngày 21/09/62)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/11/0062 (21/9/62 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/11/0062 (21/9/62 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/62

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/9

2

13

3

14

4

15

5

16
617718

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23
13241425

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30
201/10212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 62

Tháng 1/62 Tháng 2/62 Tháng 3/62 Tháng 4/62 Tháng 5/62 Tháng 6/62 Tháng 7/62 Tháng 8/62 Tháng 9/62 Tháng 10/62 Tháng 11/62 Tháng 12/62

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/11/0062 (21/9/62 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/11/0062 (21/09/62 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/11/0062 (21/9/62 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 62; ngày của năm: 314 10 tháng 11 năm 62 (ngày 21 tháng 9 năm 62 âm lịch)