Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/11/0129 (11/10/129 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 129 < 10 > Thứ Tư
 
Tháng Mười (T)
11
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Ất Hợi
Ngày Nhâm Dần
Giờ Canh Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 129
Ngày của năm (day of year): 314

Thông tin Trực ngày 10 tháng 11 năm 129 (ngày 11 tháng 10 năm 129 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 10/11/0129 (lịch vạn niên âm 11/10/129)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/11/0129 (lịch âm ngày 11/10/129)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Minh tinh: Tốt mọi việc
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/11/0129 (lịch âm ngày 11/10/129)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/11/0129 (lịch âm ngày 11/10/129)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/11/0129 (11/10/129 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/11/0129 (11/10/129 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/129

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

1/11

30

2

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 129

Tháng 1/129 Tháng 2/129 Tháng 3/129 Tháng 4/129 Tháng 5/129 Tháng 6/129 Tháng 7/129 Tháng 8/129 Tháng 9/129 Tháng 10/129 Tháng 11/129 Tháng 12/129

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/11/0129 (11/10/129 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/11/0129 (11/10/129 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/11/0129 (11/10/129 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 129; ngày của năm: 314 10 tháng 11 năm 129 (ngày 11 tháng 10 năm 129 âm lịch)