Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/4/0131 (25/2/131 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 131 < 10 > Thứ Hai
 
Tháng Hai (T)
25
Năm Tân Mùi
Tháng Tân Mão
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 131
Ngày của năm (day of year): 100

Thông tin Trực ngày 10 tháng 4 năm 131 (ngày 25 tháng 2 năm 131 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 10/04/0131 (lịch vạn niên âm 25/02/131)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/04/0131 (lịch âm ngày 25/02/131)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/4/0131 (lịch âm ngày 25/2/131)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/4/0131 (lịch âm ngày 25/02/131)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/4/0131 (25/2/131 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/4/0131 (25/2/131 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/131

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
116/2217

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22
823924

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29
151/3162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 131

Tháng 1/131 Tháng 2/131 Tháng 3/131 Tháng 4/131 Tháng 5/131 Tháng 6/131 Tháng 7/131 Tháng 8/131 Tháng 9/131 Tháng 10/131 Tháng 11/131 Tháng 12/131

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/4/0131 (25/2/131 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/04/0131 (25/02/131 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/04/0131 (25/2/131 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 15 năm 131; ngày của năm: 100 10 tháng 4 năm 131 (ngày 25 tháng 2 năm 131 âm lịch)