Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/4/2044 (13/3/2044 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 2044 < 10 > Chủ Nhật
 
Tháng Ba (Đ)
13
Năm Giáp Tý
Tháng Mậu Thìn
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 16 năm 2044
Ngày của năm (day of year): 101

Thông tin Trực ngày 10 tháng 4 năm 2044 (ngày 13 tháng 3 năm 2044 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 10/04/2044 (lịch vạn niên âm 13/03/2044)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/04/2044 (lịch âm ngày 13/03/2044)

U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/4/2044 (lịch âm ngày 13/3/2044)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/4/2044 (lịch âm ngày 13/03/2044)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/4/2044 (13/3/2044 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2044

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2044

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/4/2044 (13/3/2044 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/2044

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/3
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

30

28

1/4

29

2
303

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2044

Tháng 1/2044 Tháng 2/2044 Tháng 3/2044 Tháng 4/2044 Tháng 5/2044 Tháng 6/2044 Tháng 7/2044 Tháng 8/2044 Tháng 9/2044 Tháng 10/2044 Tháng 11/2044 Tháng 12/2044

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/4/2044 (13/3/2044 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/04/2044 (13/03/2044 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/04/2044 (13/3/2044 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 16 năm 2044; ngày của năm: 101 10 tháng 4 năm 2044 (ngày 13 tháng 3 năm 2044 âm lịch)