Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/5/1925 (18/4/1925 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
Tháng 5 - 1925 < 10 > Chủ Nhật
 
Tháng Tư (Đ)
18
Năm Ất Sửu
Tháng Tân Tỵ
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 1925
Ngày của năm (day of year): 130

Thông tin Trực ngày 10 tháng 5 năm 1925 (ngày 18 tháng 4 năm 1925 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 10/05/1925 (lịch vạn niên âm 18/04/1925)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/05/1925 (lịch âm ngày 18/04/1925)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/5/1925 (lịch âm ngày 18/4/1925)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/5/1925 (lịch âm ngày 18/04/1925)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/5/1925 (18/4/1925 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1925

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/5/1925 (18/4/1925 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1925

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/4
210311

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16
9171018

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23
16241725

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/4N
232243

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8
3093110

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1925

Tháng 1/1925 Tháng 2/1925 Tháng 3/1925 Tháng 4/1925 Tháng 5/1925 Tháng 6/1925 Tháng 7/1925 Tháng 8/1925 Tháng 9/1925 Tháng 10/1925 Tháng 11/1925 Tháng 12/1925

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/5/1925 (18/4/1925 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/05/1925 (18/04/1925 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/05/1925 (18/4/1925 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 20 năm 1925; ngày của năm: 130 10 tháng 5 năm 1925 (ngày 18 tháng 4 năm 1925 âm lịch)