Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/9/0106 (26/7/106 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 106 < 10 > Thứ Năm
 
Tháng Bảy (Đ)
26
Năm Bính Ngọ
Tháng Bính Thân
Ngày Canh Tý
Giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 106
Ngày của năm (day of year): 253

Thông tin Trực ngày 10 tháng 9 năm 106 (ngày 26 tháng 7 năm 106 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 10/09/0106 (lịch vạn niên âm 26/07/106)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/09/0106 (lịch âm ngày 26/07/106)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/9/0106 (lịch âm ngày 26/7/106)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/9/0106 (lịch âm ngày 26/07/106)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/9/0106 (26/7/106 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/9/0106 (26/7/106 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/106

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/7

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

30

15

1/8

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 106

Tháng 1/106 Tháng 2/106 Tháng 3/106 Tháng 4/106 Tháng 5/106 Tháng 6/106 Tháng 7/106 Tháng 8/106 Tháng 9/106 Tháng 10/106 Tháng 11/106 Tháng 12/106

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/9/0106 (26/7/106 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/09/0106 (26/07/106 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/09/0106 (26/7/106 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 106; ngày của năm: 253 10 tháng 9 năm 106 (ngày 26 tháng 7 năm 106 âm lịch)