Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/9/1944 (23/7/1944 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 1944 < 10 > Chủ Nhật
 
Tháng Bảy (T)
23
Năm Giáp Thân
Tháng Nhâm Thân
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 1944
Ngày của năm (day of year): 254

Thông tin Trực ngày 10 tháng 9 năm 1944 (ngày 23 tháng 7 năm 1944 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 10/09/1944 (lịch vạn niên âm 23/07/1944)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/09/1944 (lịch âm ngày 23/07/1944)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/9/1944 (lịch âm ngày 23/7/1944)

Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Sát chủ: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/9/1944 (lịch âm ngày 23/07/1944)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/9/1944 (23/7/1944 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1944

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1944

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/9/1944 (23/7/1944 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1944

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/7
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
1629171/8

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6
237248

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13
3014

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1944

Tháng 1/1944 Tháng 2/1944 Tháng 3/1944 Tháng 4/1944 Tháng 5/1944 Tháng 6/1944 Tháng 7/1944 Tháng 8/1944 Tháng 9/1944 Tháng 10/1944 Tháng 11/1944 Tháng 12/1944

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/9/1944 (23/7/1944 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/09/1944 (23/07/1944 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/09/1944 (23/7/1944 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 38 năm 1944; ngày của năm: 254 10 tháng 9 năm 1944 (ngày 23 tháng 7 năm 1944 âm lịch)