Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/9/2056 (1/8/2056 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 2056 < 10 > Chủ Nhật
 
Tháng Tám (T)
1
Năm Bính Tý
Tháng Đinh Dậu
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
 
101 năm Ngày thành lập mặt trận Tổ quốc Việt Nam (1955)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 2056
Ngày của năm (day of year): 254

Thông tin Trực ngày 10 tháng 9 năm 2056 (ngày 1 tháng 8 năm 2056 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 10/09/2056 (lịch vạn niên âm 01/08/2056)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/09/2056 (lịch âm ngày 01/08/2056)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/9/2056 (lịch âm ngày 1/8/2056)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Câu trận: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/9/2056 (lịch âm ngày 01/08/2056)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/9/2056 (1/8/2056 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2056

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2056

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/9/2056 (1/8/2056 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2056

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/7
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
930101/8

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
3021

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2056

Tháng 1/2056 Tháng 2/2056 Tháng 3/2056 Tháng 4/2056 Tháng 5/2056 Tháng 6/2056 Tháng 7/2056 Tháng 8/2056 Tháng 9/2056 Tháng 10/2056 Tháng 11/2056 Tháng 12/2056

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/9/2056 (1/8/2056 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/09/2056 (01/08/2056 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/09/2056 (1/8/2056 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 38 năm 2056; ngày của năm: 254 10 tháng 9 năm 2056 (ngày 1 tháng 8 năm 2056 âm lịch)