Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/1/0064 (5/12/63 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 64 < 11 > Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
5
Năm Quý Hợi
Tháng Ất Sửu
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 64
Ngày của năm (day of year): 11

Thông tin Trực ngày 11 tháng 1 năm 64 (ngày 5 tháng 12 năm 63 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 11/01/0064 (lịch vạn niên âm 05/12/63)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/01/0064 (lịch âm ngày 05/12/63)

Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/1/0064 (lịch âm ngày 5/12/63)

Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/1/0064 (lịch âm ngày 05/12/63)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/1/0064 (5/12/63 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/1/0064 (5/12/63 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/64

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
125/11

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30
71/1282

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

31

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 64

Tháng 1/64 Tháng 2/64 Tháng 3/64 Tháng 4/64 Tháng 5/64 Tháng 6/64 Tháng 7/64 Tháng 8/64 Tháng 9/64 Tháng 10/64 Tháng 11/64 Tháng 12/64

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/1/0064 (5/12/63 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/01/0064 (05/12/63 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/01/0064 (5/12/63 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 64; ngày của năm: 11 11 tháng 1 năm 64 (ngày 5 tháng 12 năm 63 âm lịch)