Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/11/0091 (12/10/91 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 91 < 11 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (T)
12
Năm Tân Mão
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Qúy Mùi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 91
Ngày của năm (day of year): 315

Thông tin Trực ngày 11 tháng 11 năm 91 (ngày 12 tháng 10 năm 91 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 11/11/0091 (lịch vạn niên âm 12/10/91)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/11/0091 (lịch âm ngày 12/10/91)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/11/0091 (lịch âm ngày 12/10/91)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/11/0091 (lịch âm ngày 12/10/91)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/11/0091 (12/10/91 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/11/0091 (12/10/91 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/91

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

1/11

30

2

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 91

Tháng 1/91 Tháng 2/91 Tháng 3/91 Tháng 4/91 Tháng 5/91 Tháng 6/91 Tháng 7/91 Tháng 8/91 Tháng 9/91 Tháng 10/91 Tháng 11/91 Tháng 12/91

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/11/0091 (12/10/91 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/11/0091 (12/10/91 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/11/0091 (12/10/91 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 91; ngày của năm: 315 11 tháng 11 năm 91 (ngày 12 tháng 10 năm 91 âm lịch)