Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/2/1951 (6/1/1951 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 1951 < 11 > Chủ Nhật
 
Tháng Giêng (Đ)
6
Năm Tân Mão
Tháng Canh Dần
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Gióng- Sóc Sơn, Hà Nội: mùng 6- 8/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1951
Ngày của năm (day of year): 42

Các ngày lễ khác trong ngày 11/2/1951 (6/1/1951 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- 18 năm Quốc khánh Nhật Bản (1933)

Thông tin Trực ngày 11 tháng 2 năm 1951 (ngày 6 tháng 1 năm 1951 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 11/02/1951 (lịch vạn niên âm 06/01/1951)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/02/1951 (lịch âm ngày 06/01/1951)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/2/1951 (lịch âm ngày 6/1/1951)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/2/1951 (lịch âm ngày 06/01/1951)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/2/1951 (6/1/1951 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1951

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1951

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/2/1951 (6/1/1951 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1951

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/12

2

26
327428

5

29

6

1/1

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1951

Tháng 1/1951 Tháng 2/1951 Tháng 3/1951 Tháng 4/1951 Tháng 5/1951 Tháng 6/1951 Tháng 7/1951 Tháng 8/1951 Tháng 9/1951 Tháng 10/1951 Tháng 11/1951 Tháng 12/1951

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/2/1951 (6/1/1951 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/02/1951 (06/01/1951 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/02/1951 (6/1/1951 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1951; ngày của năm: 42 11 tháng 2 năm 1951 (ngày 6 tháng 1 năm 1951 âm lịch)