Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/3/0140 (5/2/140 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 3 - 140 < 11 > Thứ Năm
 
Tháng Hai (T)
5
Năm Canh Thìn
Tháng Kỷ Mão
Ngày Bính Thân
Giờ Mậu Tý
Tiết Kinh trập
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 3; Tuần thứ 11 năm 140
Ngày của năm (day of year): 71

Thông tin Trực ngày 11 tháng 3 năm 140 (ngày 5 tháng 2 năm 140 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 11/03/0140 (lịch vạn niên âm 05/02/140)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/03/0140 (lịch âm ngày 05/02/140)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/3/0140 (lịch âm ngày 5/2/140)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/3/0140 (lịch âm ngày 05/02/140)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/3/0140 (5/2/140 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/3/0140 (5/2/140 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 3/140

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/1

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/2

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 140

Tháng 1/140 Tháng 2/140 Tháng 3/140 Tháng 4/140 Tháng 5/140 Tháng 6/140 Tháng 7/140 Tháng 8/140 Tháng 9/140 Tháng 10/140 Tháng 11/140 Tháng 12/140

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/3/0140 (5/2/140 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/03/0140 (05/02/140 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/03/0140 (5/2/140 âm lịch): tuần 2 tháng 3, tuần thứ 11 năm 140; ngày của năm: 71 11 tháng 3 năm 140 (ngày 5 tháng 2 năm 140 âm lịch)