Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/0123 (28/2/123 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 123 < 11 > Thứ Bảy
 
Tháng Hai (Đ)
28
Năm Quý Hợi
Tháng Ất Mão
Ngày Đinh Dậu
Giờ Canh Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 123
Ngày của năm (day of year): 101

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 123 (ngày 28 tháng 2 năm 123 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/0123 (lịch vạn niên âm 28/02/123)

Sao Vị
Nên: Các việc như khởi công, tạo tác đều thuận buồm xuôi gió. Tốt nhất là xây cất, cưới xin, chôn cất mồ mả, dọn cỏ khai đất, gieo trồng.
Không nên: Đi tàu, đi thuyền.
Ngoại lệ: Sao Vị hạ chí khí ở Dần, nhất là Mậu Dần, đều là đại Hung, không nên cưới xin, xây nhà dựng cửa.
Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên cầu công danh được thuận lợi, nhưng cũng phạm Phục Đoạn nên cần phải kiêng cữ như các mục trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/0123 (lịch âm ngày 28/02/123)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/0123 (lịch âm ngày 28/2/123)

Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/0123 (lịch âm ngày 28/02/123)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/0123 (28/2/123 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/0123 (28/2/123 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/123

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/2

2

19

3

20
421522

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27
11281229

13

30

14

1/3

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 123

Tháng 1/123 Tháng 2/123 Tháng 3/123 Tháng 4/123 Tháng 5/123 Tháng 6/123 Tháng 7/123 Tháng 8/123 Tháng 9/123 Tháng 10/123 Tháng 11/123 Tháng 12/123

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/0123 (28/2/123 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/0123 (28/02/123 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/0123 (28/2/123 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 123; ngày của năm: 101 11 tháng 4 năm 123 (ngày 28 tháng 2 năm 123 âm lịch)