Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/0128 (25/2/128 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 128 < 11 > Thứ Bảy
 
Tháng Hai (Đ)
25
Năm Mậu Thìn
Tháng Ất Mão
Ngày Giáp Tý
Giờ Giáp Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 128
Ngày của năm (day of year): 102

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 128 (ngày 25 tháng 2 năm 128 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/0128 (lịch vạn niên âm 25/02/128)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/0128 (lịch âm ngày 25/02/128)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/0128 (lịch âm ngày 25/2/128)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/0128 (lịch âm ngày 25/02/128)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/0128 (25/2/128 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/0128 (25/2/128 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/128

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/2

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/3
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 128

Tháng 1/128 Tháng 2/128 Tháng 3/128 Tháng 4/128 Tháng 5/128 Tháng 6/128 Tháng 7/128 Tháng 8/128 Tháng 9/128 Tháng 10/128 Tháng 11/128 Tháng 12/128

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/0128 (25/2/128 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/0128 (25/02/128 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/0128 (25/2/128 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 128; ngày của năm: 102 11 tháng 4 năm 128 (ngày 25 tháng 2 năm 128 âm lịch)