Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/5/0074 (27/3/74 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 74 < 11 > Thứ Tư
 
Tháng Ba (Đ)
27
Năm Giáp Tuất
Tháng Mậu Thìn
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 74
Ngày của năm (day of year): 131

Thông tin Trực ngày 11 tháng 5 năm 74 (ngày 27 tháng 3 năm 74 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 11/05/0074 (lịch vạn niên âm 27/03/74)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/05/0074 (lịch âm ngày 27/03/74)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/5/0074 (lịch âm ngày 27/3/74)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/5/0074 (lịch âm ngày 27/03/74)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/5/0074 (27/3/74 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/5/0074 (27/3/74 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/74

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
117/3

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22
723824

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29
1430151/4

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6
217228

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13
28142915

30

16

31

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 74

Tháng 1/74 Tháng 2/74 Tháng 3/74 Tháng 4/74 Tháng 5/74 Tháng 6/74 Tháng 7/74 Tháng 8/74 Tháng 9/74 Tháng 10/74 Tháng 11/74 Tháng 12/74

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/5/0074 (27/3/74 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/05/0074 (27/03/74 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/05/0074 (27/3/74 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 20 năm 74; ngày của năm: 131 11 tháng 5 năm 74 (ngày 27 tháng 3 năm 74 âm lịch)