Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/6/1966 (23/4/1966 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
Tháng 6 - 1966 < 11 > Thứ Bảy
 
Tháng Tư (Đ)
23
Năm Bính Ngọ
Tháng Qúy Tỵ
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Mang chủng
 
Hội Bà Chúa Xứ- Châu Đốc, An Giang
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 6; Tuần thứ 24 năm 1966
Ngày của năm (day of year): 162

Các ngày lễ khác trong ngày 10/6/1966 (23/4/1966 âm lịch)

- 165 năm Quốc khánh Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (1801)

Thông tin Trực ngày 11 tháng 6 năm 1966 (ngày 23 tháng 4 năm 1966 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 05/01/1976 (lịch vạn niên âm 23/04/1966)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/01/1976 (lịch âm ngày 23/04/1966)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/6/1966 (lịch âm ngày 23/4/1966)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/6/1966 (lịch âm ngày 23/04/1966)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/6/1966 (23/4/1966 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/6

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1966

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1966

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/6/1966 (23/4/1966 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1966

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/4

2

14

3

15
416517

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22
11231224

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29
1830191/5

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1966

Tháng 1/1966 Tháng 2/1966 Tháng 3/1966 Tháng 4/1966 Tháng 5/1966 Tháng 6/1966 Tháng 7/1966 Tháng 8/1966 Tháng 9/1966 Tháng 10/1966 Tháng 11/1966 Tháng 12/1966

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/6/1966 (23/4/1966 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/01/1976 (23/04/1966 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/01/1976 (23/4/1966 âm lịch): tuần 2 tháng 6, tuần thứ 24 năm 1966; ngày của năm: 162 11 tháng 6 năm 1966 (ngày 23 tháng 4 năm 1966 âm lịch)