Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/9/1934 (3/8/1934 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 1934 < 11 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (T)
3
Năm Giáp Tuất
Tháng Qúy Dậu
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1934
Ngày của năm (day of year): 254

Thông tin Trực ngày 11 tháng 9 năm 1934 (ngày 3 tháng 8 năm 1934 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 11/09/1934 (lịch vạn niên âm 03/08/1934)

Sao Cang
Nên: Cắt áo may màn (sẽ có lộc hưởng).
Không nên: Chôn cất sẽ hạn trùng tang. Cưới vợ gả chồng đề phòng giá lạnh. Tranh đấu kiện tụng thường thất bại. Xây nhà dựng cửa sẽ mang họa sát con đầu. 10 hoặc 100 ngày sau mới gặp họa, ruộng đất cũng dần dần tiêu tán, nếu người có chức vị thì bị cách chức. Sao Cang mang Thất Sát Tinh, sinh con ngày này thường khó nuôi, lấy tên của Sao đặt tên cho con sẽ hóa thành điềm lành.
Ngoại lệ: Sao Cang trúng ngày Rằm là Diệt Một Nhật: nên kiêng cữ rượu, lập lò gốm hay lò nhuộm, làm công việc hành chính, kế thừa sự nghiệp, xuất hành đường thủy dễ gặp nạn tử biệt.
Sao Cang ở Hợi, Mùi, Mão thì trăm việc đều là việc tốt. Nhất là tại Mùi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/09/1934 (lịch âm ngày 03/08/1934)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Quan nhật: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/9/1934 (lịch âm ngày 3/8/1934)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/9/1934 (lịch âm ngày 03/08/1934)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/9/1934 (3/8/1934 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1934

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/9/1934 (3/8/1934 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1934

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
123/7224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
83091/8

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1934

Tháng 1/1934 Tháng 2/1934 Tháng 3/1934 Tháng 4/1934 Tháng 5/1934 Tháng 6/1934 Tháng 7/1934 Tháng 8/1934 Tháng 9/1934 Tháng 10/1934 Tháng 11/1934 Tháng 12/1934

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/9/1934 (3/8/1934 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/09/1934 (03/08/1934 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/09/1934 (3/8/1934 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1934; ngày của năm: 254 11 tháng 9 năm 1934 (ngày 3 tháng 8 năm 1934 âm lịch)