Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/9/0066 (4/8/66 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 66 < 11 > Thứ Năm
 
Tháng Tám (Đ)
4
Năm Bính Dần
Tháng Đinh Dậu
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 66
Ngày của năm (day of year): 254

Thông tin Trực ngày 11 tháng 9 năm 66 (ngày 4 tháng 8 năm 66 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 11/09/0066 (lịch vạn niên âm 04/08/66)

Sao Cang
Nên: Cắt áo may màn (sẽ có lộc hưởng).
Không nên: Chôn cất sẽ hạn trùng tang. Cưới vợ gả chồng đề phòng giá lạnh. Tranh đấu kiện tụng thường thất bại. Xây nhà dựng cửa sẽ mang họa sát con đầu. 10 hoặc 100 ngày sau mới gặp họa, ruộng đất cũng dần dần tiêu tán, nếu người có chức vị thì bị cách chức. Sao Cang mang Thất Sát Tinh, sinh con ngày này thường khó nuôi, lấy tên của Sao đặt tên cho con sẽ hóa thành điềm lành.
Ngoại lệ: Sao Cang trúng ngày Rằm là Diệt Một Nhật: nên kiêng cữ rượu, lập lò gốm hay lò nhuộm, làm công việc hành chính, kế thừa sự nghiệp, xuất hành đường thủy dễ gặp nạn tử biệt.
Sao Cang ở Hợi, Mùi, Mão thì trăm việc đều là việc tốt. Nhất là tại Mùi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/09/0066 (lịch âm ngày 04/08/66)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/9/0066 (lịch âm ngày 4/8/66)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/9/0066 (lịch âm ngày 04/08/66)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/9/0066 (4/8/66 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/9/0066 (4/8/66 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/66

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/7

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

1/8

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 66

Tháng 1/66 Tháng 2/66 Tháng 3/66 Tháng 4/66 Tháng 5/66 Tháng 6/66 Tháng 7/66 Tháng 8/66 Tháng 9/66 Tháng 10/66 Tháng 11/66 Tháng 12/66

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/9/0066 (4/8/66 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/09/0066 (04/08/66 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/09/0066 (4/8/66 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 66; ngày của năm: 254 11 tháng 9 năm 66 (ngày 4 tháng 8 năm 66 âm lịch)