Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/11/0097 (20/9/97 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 97 < 12 > Chủ Nhật
 
Tháng Chín (T)
20
Năm Đinh Dậu
Tháng Canh Tuất
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 97
Ngày của năm (day of year): 316

Thông tin Trực ngày 12 tháng 11 năm 97 (ngày 20 tháng 9 năm 97 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 12/11/0097 (lịch vạn niên âm 20/09/97)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/11/0097 (lịch âm ngày 20/09/97)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/11/0097 (lịch âm ngày 20/9/97)

Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/11/0097 (lịch âm ngày 20/09/97)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/11/0097 (20/9/97 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/11/0097 (20/9/97 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/97

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/9

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

1/10

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 97

Tháng 1/97 Tháng 2/97 Tháng 3/97 Tháng 4/97 Tháng 5/97 Tháng 6/97 Tháng 7/97 Tháng 8/97 Tháng 9/97 Tháng 10/97 Tháng 11/97 Tháng 12/97

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/11/0097 (20/9/97 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/11/0097 (20/09/97 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/11/0097 (20/9/97 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 97; ngày của năm: 316 12 tháng 11 năm 97 (ngày 20 tháng 9 năm 97 âm lịch)