Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/5/0098 (23/3/98 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 98 < 12 > Thứ Bảy
 
Tháng Ba (T)
23
Năm Mậu Tuất
Tháng Bính Thìn
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 19 năm 98
Ngày của năm (day of year): 132

Thông tin Trực ngày 12 tháng 5 năm 98 (ngày 23 tháng 3 năm 98 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 12/05/0098 (lịch vạn niên âm 23/03/98)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/05/0098 (lịch âm ngày 23/03/98)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/5/0098 (lịch âm ngày 23/3/98)

Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/5/0098 (lịch âm ngày 23/03/98)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/5/0098 (23/3/98 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/5/0098 (23/3/98 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/98

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/3

2

13

3

14

4

15
516617

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22
12231324

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29
191/4202

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7
268279

28

10

29

11

30

12

31

13

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 98

Tháng 1/98 Tháng 2/98 Tháng 3/98 Tháng 4/98 Tháng 5/98 Tháng 6/98 Tháng 7/98 Tháng 8/98 Tháng 9/98 Tháng 10/98 Tháng 11/98 Tháng 12/98

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/5/0098 (23/3/98 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/05/0098 (23/03/98 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/05/0098 (23/3/98 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 19 năm 98; ngày của năm: 132 12 tháng 5 năm 98 (ngày 23 tháng 3 năm 98 âm lịch)