Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/7/0075 (11/6/75 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 75 < 12 > Thứ Tư
 
Tháng Sáu (T)
11
Năm Ất Hợi
Tháng Qúy Mùi
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 75
Ngày của năm (day of year): 193

Thông tin Trực ngày 12 tháng 7 năm 75 (ngày 11 tháng 6 năm 75 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 12/07/0075 (lịch vạn niên âm 11/06/75)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/07/0075 (lịch âm ngày 11/06/75)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/7/0075 (lịch âm ngày 11/6/75)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/7/0075 (lịch âm ngày 11/06/75)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/7/0075 (11/6/75 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/7/0075 (11/6/75 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/75

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
130/521/6

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029

31

1/7

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 75

Tháng 1/75 Tháng 2/75 Tháng 3/75 Tháng 4/75 Tháng 5/75 Tháng 6/75 Tháng 7/75 Tháng 8/75 Tháng 9/75 Tháng 10/75 Tháng 11/75 Tháng 12/75

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/7/0075 (11/6/75 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/07/0075 (11/06/75 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/07/0075 (11/6/75 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 28 năm 75; ngày của năm: 193 12 tháng 7 năm 75 (ngày 11 tháng 6 năm 75 âm lịch)