Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/9/1935 (15/8/1935 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 1935 < 12 > Thứ Năm
 
Tháng Tám (Đ)
15
Năm Ất Hợi
Tháng Ất Dậu
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Bạch lộ
 
Tết Trung thu
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1935
Ngày của năm (day of year): 255

Các ngày lễ khác trong ngày 12/9/1935 (15/8/1935 âm lịch)

- 5 năm Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930)

Thông tin Trực ngày 12 tháng 9 năm 1935 (ngày 15 tháng 8 năm 1935 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 12/09/1935 (lịch vạn niên âm 15/08/1935)

Sao Đê
Nên: Sao Đê Đại Hung, không có việc gì hợp với nó.
Không nên: Động thổ xây dựng, chôn cất, cưới xin, xuất hành đều kỵ đường thủy, sinh con nên làm Âm Đức để giải hạn cho con. Đây chỉ là những việc Đại Kỵ, còn nhiều việc khác vẫn nên kiêng cữ mới được bình an.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn thì trăm việc cũng thuận lợi, nhưng Thìn là tốt nhất vì Sao Đê Đăng Viên ở Thìn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/09/1935 (lịch âm ngày 15/08/1935)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/9/1935 (lịch âm ngày 15/8/1935)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/9/1935 (lịch âm ngày 15/08/1935)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/9/1935 (15/8/1935 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 12/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1935

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/9/1935 (15/8/1935 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1935

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
14/8

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30
281/9292

30

3

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1935

Tháng 1/1935 Tháng 2/1935 Tháng 3/1935 Tháng 4/1935 Tháng 5/1935 Tháng 6/1935 Tháng 7/1935 Tháng 8/1935 Tháng 9/1935 Tháng 10/1935 Tháng 11/1935 Tháng 12/1935

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/9/1935 (15/8/1935 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/09/1935 (15/08/1935 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/09/1935 (15/8/1935 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1935; ngày của năm: 255 12 tháng 9 năm 1935 (ngày 15 tháng 8 năm 1935 âm lịch)