Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/7/2049 (6/6/1956 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 1956 < 13 > Thứ Sáu
 
Tháng Sáu (T)
6
Năm Bính Thân
Tháng Ất Mùi
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 1956
Ngày của năm (day of year): 195

Thông tin Trực ngày 13 tháng 7 năm 1956 (ngày 6 tháng 6 năm 1956 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 05/06/2049 (lịch vạn niên âm 06/06/1956)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 05/06/2049 (lịch âm ngày 06/06/1956)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/7/2049 (lịch âm ngày 6/6/1956)

Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/7/2049 (lịch âm ngày 06/06/1956)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/7/2049 (6/6/1956 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 13/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1956

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1956

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/7/2049 (6/6/1956 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1956

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
123/5

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
72981/6

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1956

Tháng 1/1956 Tháng 2/1956 Tháng 3/1956 Tháng 4/1956 Tháng 5/1956 Tháng 6/1956 Tháng 7/1956 Tháng 8/1956 Tháng 9/1956 Tháng 10/1956 Tháng 11/1956 Tháng 12/1956

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/7/2049 (6/6/1956 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 05/06/2049 (06/06/1956 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 05/06/2049 (6/6/1956 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 1956; ngày của năm: 195 13 tháng 7 năm 1956 (ngày 6 tháng 6 năm 1956 âm lịch)