Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/9/1968 (21/7/1968 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 1968 < 13 > Thứ Sáu
 
Tháng Bảy nhuận (T)
21
Năm Mậu Thân
Tháng Canh Thân
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1968
Ngày của năm (day of year): 257

Thông tin Trực ngày 13 tháng 9 năm 1968 (ngày 21 tháng 7 năm 1968 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 13/09/1968 (lịch vạn niên âm 21/07/1968)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/09/1968 (lịch âm ngày 21/07/1968)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/9/1968 (lịch âm ngày 21/7/1968)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/9/1968 (lịch âm ngày 21/07/1968)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/9/1968 (21/7/1968 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 13/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1968

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1968

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/9/1968 (21/7/1968 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1968

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
19/7N

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
2129221/8

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1968

Tháng 1/1968 Tháng 2/1968 Tháng 3/1968 Tháng 4/1968 Tháng 5/1968 Tháng 6/1968 Tháng 7/1968 Tháng 8/1968 Tháng 9/1968 Tháng 10/1968 Tháng 11/1968 Tháng 12/1968

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/9/1968 (21/7/1968 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/09/1968 (21/07/1968 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/09/1968 (21/7/1968 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1968; ngày của năm: 257 13 tháng 9 năm 1968 (ngày 21 tháng 7 năm 1968 âm lịch)